Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bắt ép



verb
To force, to compel

[bắt ép]
động từ
to force, to compel
ngụy quyá»n bắt ép thanh niên Ä‘i lính
the quisling regime forced youths into the army



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.